• v

    おくりかえす - [送り返す]
    gửi cái gì lại cho ai: ~を...に送り返す
    gửi lại cái gì cho ai bằng fax: ~を...にファクスで送り返す
    gửi lại tin cho ai qua máy tính: (人)のコンピュータに情報を送り返す
    điền vào bản chú ý và gửi lại luôn: 注文書に記入してすぐに送り返す

    Tin học

    さいとうこう - [再投稿]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X