• n

    ていりゅうじょう - [停留場]
    ていしゃば - [停車場] - [ĐÌNH XA TRƯỜNG]
    ga hàng hoá: 貨物停車場
    ていしゃじょう - [停車場] - [ĐÌNH XA TRƯỜNG]
    nhà ga: 鉄道停車場
    シーツ
    trải ga: シーツを敷く
    ガス
    thiết bị cảm ứng bằng ga: ガス・センサー
    niêm phong bình ga: ガス・シール
    bếp ga: ガス・クッキング・テーブル
    ガス
    えき - [駅]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X