• n

    ガロン
    Bình chứa này đổ được ~ (số) ga-lông xăng: そのタンクには_ガロンのガソリンが入る
    một cơ quan nhỏ trên cơ thể có thể lọc được rất nhiều ga-lông máu. : 何ガロンもの血液をろ過する小さな器官

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X