• n

    ラミー
    とげ
    とげ - [棘] - [CỨC]
    とげ - [刺] - [THÍCH]
    Khi Steve đi lượm củi, anh ta đã bị một cái gai đâm vào ngón tay: 木材を拾い上げたとき、スティーブの指にとげが刺さった
    Lốp xe sau đã bị một cái gai đâm thủng: 後ろのタイヤにくぎが刺さってパンクした
    えいびんな - [鋭敏な]
    あさ - [麻]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X