• n

    おんかい - [音階]
    gam xuống: 下降音階
    Có thể nhận biết gam mà không cần phải so sánh với âm khác: ほかの音と比べなくても音階が分かる
    gam trường: 長音階
    gam thứ: 短音階
    gam mười hai: 12音音階
    gam sáu : 6音音階

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X