-
exp
かんぞう - [肝臓]
- tốt cho gan (cho việc duy trì sức khỏe): 肝臓(の健康維持)によく効く
- gan người: ヒト肝臓
- gan cấy ghép: 移植肝臓
- gan bình thường: 正常肝臓
- chết do chảy máu trong gan: 肝臓から内出血して死亡する
- gan yếu: 肝臓が悪い
きも - [肝]
- Nếu uống quá nhiều rượu sẽ không tốt cho gan: 酒を飲み過ぎると肝(臓)を悪くする
- Nhân tố gây bệnh ung thư gan: 肝(細胞)癌由来増殖因子
- Phát hiện ung thư gan giai đoạn đầu: 肝(臓)癌の早期発見
- Người đã khỏi bệnh ung thư gan. : 肝(臓)癌を克服した人
レバー
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ