• exp

    あしのうら - [足の裏]
    かんぞう - [肝臓]
    tốt cho gan (cho việc duy trì sức khỏe): 肝臓(の健康維持)によく効く
    gan người: ヒト肝臓
    gan cấy ghép: 移植肝臓
    gan bình thường: 正常肝臓
    chết do chảy máu trong gan: 肝臓から内出血して死亡する
    gan yếu: 肝臓が悪い
    きも - [肝]
    Nếu uống quá nhiều rượu sẽ không tốt cho gan: 酒を飲み過ぎると肝(臓)を悪くする
    Nhân tố gây bệnh ung thư gan: 肝(細胞)癌由来増殖因子
    Phát hiện ung thư gan giai đoạn đầu: 肝(臓)癌の早期発見
    Người đã khỏi bệnh ung thư gan. : 肝(臓)癌を克服した人
    だいたんな - [大胆な]
    てのひら - [手の平]
    ゆうかんな - [勇敢な]
    レバー

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X