-
n
てのひら - [手の平] - [THỦ BÌNH]
- Kẻ cho mượn cái nồi của chính mình rồi sẽ phải nấu súp bằng lòng bàn tay mình.: 自分の鍋を貸す者は、スープを手の平で煮なければならないだろう。
てのひら - [手のひら] - [THỦ]
- anh ta giấu quả bóng trong lòng bàn tay cứ như thể nó là quả táo: 彼はリンゴのようにやすやすとボールを手のひらで止めた
- rắc một ít muối vào lòng bàn tay rồi xoa hai tay với nhau: 手のひらにお塩をちょっと振りかけようね。手をこすって。
たなごころ - [掌]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ