• adj

    けんあく - [険悪]
    Tình hình chính trị trở nên gay gắt.: 正常が ~ になる。
    けわしい - [険しい]
    cuộc cạnh tranh gay gắt với ai: (人との)険しい競争
    からくち - [辛口]
    Người ta đã chỉ trích rất gay gắt về việc ~: ~のような事柄に関し辛口の批評をする人たち
    Nhà phê bình gay gắt: 辛口の批評家
    けんあく - [険悪]
    こってり
    bị quở mắng nặng nề (gay gắt): こってり叱られる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X