• adv, exp

    こんなんな - [困難な]
    さんざん - [散々]
    Gió mạnh đã làm cho buổi chơi golf trở lên gay go hơn: 風が強いため、ゴルフトーナメントは散々な結果に終わった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X