• v

    ドッキングする
    つみこむ - [積み込む]
    つぐ - [接ぐ]
    たたむ
    しゅうごうする - [集合する]
    けつごうさせる - [結合させる]
    くみたてる - [組み立てる]
    くみこむ - [組み込む]
    ghép cái gì vào kết cấu khung của nền kinh tế thế giới: ~を世界経済の枠組みに組み込む
    ghép vào (cho vào) chương trình nghị sự: 議題に組み込む
    くみあわせる - [組み合わせる]
    ghép lại như cũ: ~を元どおりに組み合わせる

    Kỹ thuật

    プライ

    Tin học

    れんけつ - [連結]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X