• v

    くみこむ - [組み込む]
    ghép cái gì vào kết cấu khung của nền kinh tế thế giới: ~を世界経済の枠組みに組み込む
    ghép vào (cho vào) chương trình nghị sự: 議題に組み込む
    くっつける - [くっ付ける]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X