• v, exp

    いむ - [忌む]
    Ghét cay ghét đắng sự dơ bẩn : 汚れを忌む
    けんお - [嫌悪]
    chán ghét (ghét cay ghét đắng) một cách vô cớ: 筋の通らない嫌悪

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X