• v

    にくむ - [憎む]
    いむ - [忌む]
    Tội ác thật ghê tởm: 非常に忌むべき犯罪
    けんお - [嫌悪]
    sự ghê tởm (kinh tởm, kinh sợ, ghê sợ) một cách bệnh hoạn đối với ~: ~に対する病的な嫌悪
    kinh tởm (ghê sợ) khủng khiếp: 強い嫌悪
    にくらしい - [憎らしい]
    Hành động ghê tởm.: 憎らしい振る舞いをする

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X