• adj

    そえん - [疎遠]
    Ông ấy cố gắng tìm cách cải thiện mối quan hệ với đứa con trai mà ông ta ghẻ lạnh.: 彼は疎遠になっている息子との関係改善を求めた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X