• n

    チェア
    ぎせき - [議席]
    Đảng A giành được 26 ghế tại hạ nghị viện.: A党は下院で26議席獲得した。
    いす - [椅子]
    ghế nằm thoải mái: 快適な寝椅子
    ghế có 3 chân: 三脚椅子
    ghế trong vườn: 庭椅子
    tôi có thể mượn cái ghế này được không ?: この椅子、お借りしてもいいですか?
    trong lớp học ở Nhật Bản, chúng tôi dùng những bàn to và ghế tách rời, không dính liền nhau: 日本の教室だとね、椅子とは別々の大きな机を使うんだ

    Kỹ thuật

    シート
    Category: 自動車
    Explanation: 座席のこと。スポーツ走行に適したパケットシートや、長時間の運転でも疲れにくいよう人間工学に基づいて設計されたものなどいろいろあり、クルマの性格によって使い分けられている。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X