-
n
きゃくせき - [客席]
- Đi xuống phía ghế khán giả: 客席に下りる
- Phát ra tín hiệu từ hàng ghế của khách xem (ghế khán giả) : 客席にウインクを投げる
- Không có tiếng la ó nào phát ra từ khu vực ghế khán giả: 客席から非難の声は上がらなかった
かんきゃくせき - [観客席] - [QUAN KHÁCH TỊCH]
- Nhảy từ sân khấu xuống khu vực ghế khán giả: 舞台から観客席に飛び降りる
- Vào ghế (khán giả) ngồi: 観客席に入る
- Đi xung quanh khu vực khán đài (ghế khán giả) để tìm ra câu trả lời. : 答えを見いだすために観客席にぶらりとやって来る
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ