• n

    きにゅうする - [記入する]
    きさい - [記載]
    ghi chép một cách tự do: 自由に記載
    (chủ ngữ) có ghi chép chi tiết về ~: ~についての詳しい記載がある(主語に)
    không có ghi chép gì về số tiền quyên góp của ~: ~の献金に関する記載がない
    tuân theo những quy định đã được ghi trong quy ước của ~: ~の規約に記載されたすべての規則に従う
    きろくする - [記録する]
    ghi lại vào bằng băng video: ~をビデオで記録する
    ghi lại (lưu lại) cái gì vào ảnh: ~を写真で記録する
    ghi chép (ghi lại, lưu lại) từng cuộc giao dịch trên điện thoại một: 電話でのやりとりを一つひとつ記録する
    グレイ
    chất cotton màu ghi: グレイ・コットン
    quần nỉ mỏng màu ghi: グレイ のフランネルのズボン
    グレー
    màu mốt nhất của mùa thu năm nay là màu ghi: 今年の秋の流行色はグレーです
    mặc quần áo màu ghi: グレーの服を着て
    áo choàng màu ghi: グレーのコート
    áo vét màu ghi: グレーのスーツ
    のせる - [載せる]
    ghi âm: 記録に載せる

    Tin học

    かきこむ - [書き込む]
    セーブ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X