• n

    きにゅう - [記入]
    ghi vào (ghi vào) form: 形式記入
    ghi mới: 原始記入
    ghi đơn giản: 簡略記入
    きにゅうする - [記入する]
    ghi tên ai vào ~: ~に(人)の氏名を記入する
    ghi những mục cần thiết vào hai, ba văn bản: 2~3の書類に必要事項を記入する
    ghi vào phần liên quan đến ~: ~に関する項に記入する
    ghi vào đằng sau của ~: ~の表に記入する
    ghi đầy đủ vào các mục của ~: ~のすべての項目に記入する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X