-
n
きろく - [記録]
- ghi lại mối quan hệ giữa A và B: Bに対するAの関係記録
- ghi lại vào sổ sách kế toán về ~: ~に関する会計記録
- ghi chép (ghi lại) một cách chi tiết...: ~の詳細記録
- ghi lại thành tích quá trình học tập của ai...: (人)の学業成績記録
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ