• n

    きろく - [記録]
    ghi lại mối quan hệ giữa A và B: Bに対するAの関係記録
    ghi lại vào sổ sách kế toán về ~: ~に関する会計記録
    ghi chép (ghi lại) một cách chi tiết...: ~の詳細記録
    ghi lại thành tích quá trình học tập của ai...: (人)の学業成績記録
    きろくする - [記録する]
    ghi lại vào bằng băng video: ~をビデオで記録する
    ghi lại (lưu lại) cái gì vào ảnh: ~を写真で記録する
    ghi chép (ghi lại, lưu lại) từng cuộc giao dịch trên điện thoại một: 電話でのやりとりを一つひとつ記録する
    さいろく - [採録する]
    ひかえる - [控える]
    ghi lại dự định vào sổ tay: 予定を手帳に控える

    Tin học

    レコード

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X