• n

    かきとめ - [書留]
    きにゅうする - [記入する]
    のぼす - [上す]
    のぼせる - [上せる]
    ghi vào sổ: 記録に ~

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X