• v

    とる - [取る]
    giành được cả thiên hạ, giành được cả thê giới: 天下を取る
    かくとく - [獲得する]
    vận động viên Olimpicgiành được nhiều huy chương vàng nhất: 最も多くのメダルを獲得したオリンピック選手
    おさめる - [収める]
    Giành được thắng lợi đầy kịch tính: 劇的な逆転勝利を収める〔選挙で〕
    Giành được thắng lợi có ý nghĩa to lớn trong~: ~で大きな意味のある勝利を収める
    あげる - [上げる]

    Kinh tế

    かくとく - [獲得]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X