-
n
かねもち - [金持ち]
- được sinh ra trong một gia đình giàu có: 金持ち(の家)に生まれる
- người giàu có như ~: ~のような金持ち
- nếu có người giàu thì cũng có người nghèo: 裕福(金持ち)になる人もいれば貧乏になる人もいる
- tôi yêu anh ấy, nhưng hoàn toàn không liên quan đến việc anh ta là người giàu có: 私は彼が好きだが、彼が裕福(金持ち)だとい
ほうふ - [豊富]
- Công ty đó có nhiều kinh nghiệm về mảng kinh doanh hơn là mảng kỹ thuật.: その会社は、ビジネスよりも工学技術の面での経験が豊富だ。
リッチ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ