• n

    どそく - [土足]
    đi phải đôi giày riêng của người khác (=không tự tin/thoải mái với những thứ không thuộc về mình): (人)のプライバシーに土足で踏み込む
    bước vào phòng với đôi giày: アパートに土足で上がる
    シューズ
    くつ - [靴]
    giày gỗ: 木靴
    giày đặt thuê làm: あつらえた靴
    giày hợp với ai: (人)に合う靴
    giày có kích thước ~: _サイズの靴
    giày đế thấp: かかとの低い靴
    giày chắc chắn: じょうぶな靴

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X