-
n
どそく - [土足]
- đi phải đôi giày riêng của người khác (=không tự tin/thoải mái với những thứ không thuộc về mình): (人)のプライバシーに土足で踏み込む
- bước vào phòng với đôi giày: アパートに土足で上がる
くつ - [靴]
- giày gỗ: 木靴
- giày đặt thuê làm: あつらえた靴
- giày hợp với ai: (人)に合う靴
- giày có kích thước ~: _サイズの靴
- giày đế thấp: かかとの低い靴
- giày chắc chắn: じょうぶな靴
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ