• n

    かわぐつ - [皮靴] - [BÌ NGOA]
    Tôi thích giày thể thao hơn giày da.: 私はスポーツ靴よりも皮靴のほうが好きです
    かわぐつ - [革靴]
    Anh có đôi giày da nâu nào thẫm màu hơn không?: もっと濃い茶色の革靴はありますか?
    thợ gia công phần từ trên gót giày da trở lên: 革靴のかかとから上の部分を作る人
    Loại giày da đanh của dân Bắc Mỹ: モカシンタイプの革靴

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X