• exp

    かかく - [価格]
    かがく - [価額] - [GiÁ NGẠCH]
    giá trị hóa đơn: インボイス価額
    giá mua thực tế: 実際購入価額
    だい - [台]
    だいきん - [代金]
    もやし
    わく - [枠]

    Kỹ thuật

    コスト
    シェルフ
    ジャッキ
    バッキング
    ベッド
    マウンチング
    レート

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X