• exp

    おろしうりぶっか - [卸し売り物価]
    Giá bán buôn của tháng 4 cao hơn tháng trước 3 phần trăm.: 4月の卸売物価は前月より3パーセント上がった。
    おろしね - [卸値]
    mua bằng giá bán buôn: 卸値で買う
    giá gốc: 原産地卸値段
    なかまねだん - [仲間値段]
    はんばいかかく - [販売価格]

    Kinh tế

    おろしかかく - [卸価格]
    なかまねだん - [仲間値段]
    Category: 対外貿易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X