• n

    プライス
    ぶっか - [物価]
    ねだん - [値段]
    Tôi nghĩ là giá thịt bò của Nhật Bản hơi cao.: 日本の牛肉の値段はちょっと高いと思います。
    コスト
    Lạm phát về giá cả: コスト・インフレーション
    Mã giá cả: コスト・コード
    かかく - [価格]
    Mua máy ảnh với giá đã khấu trừ.: カメラを割引価格で買う。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X