• Kinh tế

    ふかこうりょくてきなじけんがげんいんでかかくがげらくしたりじょうしょうしたりする - [不可抗力的な事件が原因で価格が下落したり上昇したりする]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X