• n

    けいやくねだん - [契約値段]
    けいやくかかく - [契約価格]
    こうじかかく - [公示価格] - [CÔNG THỊ GIÁ CÁCH]
    Giá hợp đồng mua bán dầu thô: 原油の公示価格

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X