• n

    しいれねだん - [仕入値段]
    しいれげんか - [仕入原価]
    しいれかかく - [仕入れ価格]
    かいね - [買値]
    かいね - [買い値] - [MÃI TRỊ]

    Kinh tế

    かいいれねだん - [買入値段]
    かいね - [買値]
    しいれかかく - [仕入れ価格]
    Category: 対外貿易
    しいれげんか - [仕入れ原価]
    Category: 対外貿易
    しいれねだん - [仕入値段]
    Category: 対外貿易

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X