• Kinh tế

    ぜんびけ - [前引け]
    Category: 証券市場
    Explanation: 証券取引所における、前場(午前11時頃)の、最終売買値段のこと。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X