• n

    プライス
    ねだん - [値段]
    ねうち - [値打ち]
    しんじょう - [身上] - [THÂN THƯỢNG]
    かち - [価値]
    giá trị đồng đôla: ドル価値
    giá trị được biểu hiện bằng tiền: 金額で表示された価値
    かがく - [価額] - [GiÁ NGẠCH]
    giá trị hóa đơn: インボイス価額
    かかく - [価格]

    Kỹ thuật

    すうち - [数値]

    Tin học

    あたい - [値]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X