• n

    キャンバス
    Người họa sĩ trầm ngâm trước giá vẽ: キャンバスを前にして、画家は集中を深めていた
    がか - [画架] - [HỌA GiÁ]
    dựng giá vẽ: 画架を立てる
    イーゼル

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X