• n

    こうけん - [後見] - [HẬU KIẾN]
    được sự bảo vệ (giám hộ)~: ~の 後見を受けている
    Kết thúc quá trình giám hộ: 後見の終了

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X