• n

    けんさつする - [検察する]
    けんさつ - [検察]
    tạo được một phần lớn cho cơ sở lý luận giám sát: 検察の論拠の大部分を成す
    người giám sát (quản giám) tội phạm chiến tranh: 戦争犯罪検察官
    かんとく - [監督]
    người giám sát công việc: 仕事の監督(者)
    giám sát (chỉ đạo) trong 24 giờ: 24時間にわたる監督
    かんし - [監視]
    giám sát viên: 監視(人)
    sự giám sát có sử dụng GPS (hệ thống định vị toàn cầu): GPSを用いた監視
    giám sát hoạt động hạt nhân tại ~: ~における核活動の監視
    かんしする - [監視する]
    giám sát (người, địa điểm): 監視する(人・場所を)
    giám sát sự tác động đến kinh tế xã hội của cái gì: ~が及ぼす社会経済的影響を監視する
    かんとくする - [監督する]
    しさつ - [視察する]
    しゅさい - [主宰する]
    すべる - [統べる]
    とうかつ - [統轄する]
    Một mình anh ta giám sát cả dây chuyền sản xuất: 生産部門はすべて彼は統轄している。

    Kỹ thuật

    モニター

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X