-
n
けんさつ - [検察]
- tạo được một phần lớn cho cơ sở lý luận giám sát: 検察の論拠の大部分を成す
- người giám sát (quản giám) tội phạm chiến tranh: 戦争犯罪検察官
かんし - [監視]
- giám sát viên: 監視(人)
- sự giám sát có sử dụng GPS (hệ thống định vị toàn cầu): GPSを用いた監視
- giám sát hoạt động hạt nhân tại ~: ~における核活動の監視
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ