• n

    スーパーバイザ
    かんし - [監視]
    viên giám thị: 監視(人)
    かんしする - [監視する]
    giám thị (người, địa điểm): 監視する(人・場所を)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X