• n

    ゴキブリ
    Con gián có cánh: 羽根を持ったゴキブリ
    Một con gián lớn đã làm đứa con trai ba tuổi của tôi sợ: 大きなゴキブリが私の3歳の息子をゾッとさせた
    Con gián đang bò trên tường: ゴキブリが壁をはっている
    Mắc phải vấn đề về gián. : ゴキブリの問題を抱えている
    あぶらむし - [油虫]
    con gián cắn quần áo thủng một lỗ: 油虫がこれらの服を噛んで穴をあけてしまった

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X