• adj

    スパイ
    スパイ
    Tôi bị lộ ra là gián điệp.: スパイであることがばれてしまった。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X