• v

    ちゅうだん - [中断する]
    Trận đấu bóng chày bị gián đoạn nhiều lần vì mưa.: 野球の試合は雨のためたびたび中断された。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X