• n

    かんせつ - [間接]
    mang ơn ai trực tiếp và gián tiếp: (人)に直接間接にいろいろお世話になる
    mua gián tiếp: 間接に仕入れる
    thông tin gián tiếp: 間接の(情報などが)
    tỉ lệ gián tiếp: 間接レート

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X