• n

    きょうじゅ - [教授]
    phương pháp giáo dục: 教授(法)
    giáo dục lý luận của ~: ~の理論的教授
    giáo dục nghiên cứu môn tiếng Anh của trường đại học ~: ~大学の英語学の研究教授
    giáo dục văn học Anh: 英文学教授
    きょういく - [教育]
    Tăng cường chức năng giáo dục và nghiên cứu: 教育・研究機能を強化する
    Chương trình (liên quan đến) giáo dục: 教育(関連)プログラム
    Đánh giá thành tích giáo dục và nghiên cứu: 教育・研究業績の評価
    Giáo dục liên quan đến lý thuyết công nghệ thông tin: ITの倫理に関する教育
    nâng cao trình độ giáo d
    きょういくする - [教育する]
    Giáo dục người dân về ~: ~について一般市民を教育する
    Giáo dục người lao động về ~: ~について従業員を教育する
    Giáo dục bệnh nhân về ~: ~について患者に教育する
    Giáo dục thanh thiếu niên thông qua thể thao: スポーツを通して青少年を教育する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X