• n, exp

    こうきょういく - [公教育]
    phổ cập giáo dục công lập nhanh chóng: 急速な公教育の普及
    tư nhân hóa giáo dục công lập: 公教育の民営化
    coi trọng giáo dục công lập : 公教育を重要視する
    hệ thống giáo dục công lập: 公教育システム

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X