• n, exp

    えんかくきょういく - [遠隔教育] - [VIỄN CÁCH GIÁO DỤC]
    hệ thống giáo dục, đào tạo từ xa: 遠隔教育のシステム
    xây dựng hệ thống giáo dục, đào tạo từ xa: 遠隔教育のシステムの確立
    tăng cường công tác giáo dục, đào tạo từ xa: 遠隔教育を進める
    hiệp hội giáo dục, đào tạo từ xa Mỹ: 米国遠隔教育協会

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X