• n

    きょしょう - [巨匠]
    giáo sư chuyên ngành đó: その分野の巨匠
    giáo sư piano: ピアノの巨匠
    những vị giáo sư trong giới văn học: 文学界の巨匠たち
    きょうじゅ - [教授]
    きょうし - [教師]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X