-
n
きょうざい - [教材]
- Tôi không biết cách chọn giáo trình phù hợp với phương pháp học tập và quá trình tự học của mình: 自分の勉強方法や学習過程に合った教材の選び方が分からない
- Chuẩn bị sách giáo khoa (giáo trình) thích hợp: 適切な学習教材を用意する
- soạn giáo trình cho ~: ~用の教材を開発する
きょうかしょ - [教科書]
- Hãy làm theo giáo trình: 教科書[ルール]どおりにやりなさい
- Cuốn sách giáo khoa (giáo trình) lịch sử gây tranh cãi: とかく話題となる歴史教科書
- Giáo trình có ví dụ minh hoạ: イラスト入りの教科書
- Giáo trình liên quan đến y học: 医学関係の教科書
- Giáo trình về ngữ pháp tiếng Anh cho trường trung học: 高校の英語
カリキュラム
- Tiếng nước ngoài được cho vào trong chương trình giảng dạy (giáo trình): 教科課程[カリキュラム]に外国語が組み込まれている
- Chương trình giảng dạy (giáo trình) ở trường học được cải cách: 改善された学校カリキュラム
- Hãy hỏi tôi bất cứ điều gì bạn muốn biết về giáo trình: カリキュラムについての質問を何でもどうぞ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ