• n, exp

    きょうざい - [教材]
    giáo trình giảng dạy tốt nhất về ~: ~に関する最良の教材
    giáo trình giảng dạy này quá đắt! Tôi sẽ không mua đâu!: この教材、高過ぎ!買わない!
    Chuẩn bị giáo trình giảng dạy thích hợp: 適切な学習教材を用意する
    soạn giáo trình giảng dạy cho học sinh trung học: 高校生用の教材開発をする
    soạn giáo trình gi
    かてい - [課程]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X