-
n
きょうし - [教師]
- Giáo viên ít kinh nghiệm: 経験の乏しい教師
- Giáo viên đã có chứng chỉ hành nghề giáo: 教員免許を有した教師
- Giáo viên có đủ học vị và bằng cấp: 学位と資格のある教師
- Giáo viên muốn dạy tại ~: ~で教えたいと思っている教師
きょういん - [教員]
- Giáo viên của khoa: 学部の教員
- Tôi là một trợ giảng viên tiếng Anh nên tôi chỉ giúp dạy tiếng Anh ở trường cấp ba nhưng phần lớn công việc của tôi là giúp cho học sinh quen với tiếng Anh, quen với việc gặp người nước ngoài, và làm thế nào để họ nói xin chào ha
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ