• n

    ひかえる - [控える]
    Nơi này giáp với núi Tsukuba ở phía Bắc: その地は北に筑波山を控えている.
    と隣接する

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X