• exp

    すんか - [寸暇]
    Anh ta dành mọi thời gian rảnh rỗi của mình để đọc sách: 彼は寸暇を惜しんで読書している.
    Tận dụng thời gian rảnh rỗi: 寸暇を惜しむ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X