• n

    きたよりのかぜ - [北寄りの風] - [BẮC KỲ PHONG]
    きたかぜ - [北風] - [BẮC PHONG]
    gió Bắc thổi mạnh chắc là lạnh lắm: 強い北風が吹き寒く感じられるでしょう
    gió bắc khô lạnh: 冷たく乾燥した北風
    gió Bắc lạnh như kim châm: 刺すように冷たい北風

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X